STT | Trình độ đào tạo | Thời gian đào tạo | Văn bằng tốt nghiệp | Hình thức và đối tượng tuyển sinh |
1 | Sơ cấp | < 12 tháng | Chứng chỉ | Theo nhu cầu của người học |
2 | Trung cấp | 2 năm | Bằng tốt nghiệp trung cấp | Xét tuyển, tốt nghiệp THCS |
3 | Văn hóa THPT + Trung cấp | 3 năm | Bằng tốt nghiệp trung cấp, tốt nghiệp THPT | |
Cao đẳng | Học tiếp từ
1 – 1,5 năm |
Bằng cao đẳng (Kỹ sư thực hành) | ||
4 | Cao đẳng | 3 năm | Bằng cao đẳng
(Kỹ sư thực hành) |
Xét tuyển, tốt nghiệp THPT |
5 | Cao đẳng chương trình chất lượng cao | 3 năm | Bằng cao đẳng chương trình đào tạo chất lượng cao
(Kỹ sư thực hành) |
|
6 | Cao đẳng liên thông | 1 – 1,5 năm | Bằng cao đẳng (Kỹ sư thực hành) |
Xét tuyển, tốt nghiệp trung cấp trở lên |